Có 2 kết quả:

露韓 lù hán ㄌㄨˋ ㄏㄢˊ露韩 lù hán ㄌㄨˋ ㄏㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to reveal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to reveal

Bình luận 0