Có 2 kết quả:
露韓 lù hán ㄌㄨˋ ㄏㄢˊ • 露韩 lù hán ㄌㄨˋ ㄏㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose
(2) to reveal
(2) to reveal
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose
(2) to reveal
(2) to reveal
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh